Báo giá dịch vụ
Thẩm mỹ viện Ý Lan trân trọng gửi đến quý khách bảng báo giá dịch vụ thẩm mỹ tại số 100 Tây Sơn – Đống Đa – Hà Nội
Bảng báo giá dưới đây là giá chính thức được áp dụng tại thẩm mỹ viện Ý Lan.
Dịch vụ điều chỉnh giá
Tên dịch vụ | Chi tiết | Giá đã điều
chỉnh |
Số lần | Tên dịch vụ | Chi tiết | Giá đã điều
chỉnh |
Số lần |
Trẻ hóa da Hifu |
Cả mặt | 50 triệu | 01 lần |
Thay da sinh học |
Cổ, Vai, Gáy | 5 triệu | |
Vùng Trán | 10-15 triệu | 01 lần | Lưng | 7 triệu | |||
Vùng mắt | 15-20 triệu | 01 lần | Cả tay | 5 triệu | |||
Vùng má
|
20-30 triệu |
01 lần |
1/2 Chân |
6 triệu |
|
||
Vùng Cổ | 30 triệu | 01 lần | Cả Chân | 10 triệu | |||
Nọng Cằm | 30-40 triệu | 01 lần | Toàn Thân | 30 triệu | |||
Trẻ hóa da Thermage |
Cả mặt |
20 triệu |
|
Triệt Lông |
Triệt lông mặt |
5-7 triệu |
|
Vùng Trán | 6 triệu | Triệt lông trán | 2 triệu | ||||
Vùng mắt | 6 triệu | Triệt lông mép | 2-3 triệu | ||||
Vùng má
|
10 triệu |
|
Triệt lông nách |
3-4 triệu
|
|
||
Vùng Cổ | 20 triệu | Triệt lông 1/2 tay | 4-6 triệu | ||||
Nọng Cằm | 16 triệu | Triệt lông cả tay | 6-8 triệu | ||||
Triệt lông bụng | 6-8 triệu | ||||||
Triệt lông lưng | 8-10 triệu | ||||||
Giảm béo |
Triệt lông 1/2 chân | 8-10 triệu | |||||
Triệt lông cả chân | 15-20 triệu | ||||||
Bắp vai | 6-8 triệu | Triệt lông bikini | 6-8 triệu | ||||
Bắp tay | 8-10 triệu | ||||||
Vùng eo | 12-15 triệu |
Phun môi |
Môi mỏng | 3,5 triệu | |||
Bắp thăn | 8-12 triệu | Môi dày | 4 triệu | ||||
Bắp đùi | 12-15 triệu | Môi thâm | 4,5 triệu | ||||
Bắp chân | 8-10 triệu | Môi sửa | 5 triệu | ||||
Trị Nám |
Cấp độ 1 |
10 triệu |
|
Phun môi + Lông mày
trọn bộ |
6 triệu |
||
Cấp độ 2 | 15 triệu | Phủ bóng | 1 triệu | ||||
Cấp độ 3 | 20 triệu | Trị mụn | Cấp độ 1 | 9 triệu | |||
Cấp độ 4 | 25 triệu | Cấp độ 2 | 12 triệu | ||||
Cấp độ 5 | 30 triệu | Cấp độ 3 | 15 triệu | ||||
Tàn Nhang | Cấp độ 1 | 5 triệu | Làm hồng nhũ hoa | 6 triệu | |||
Cấp độ 2 | 10 triệu | ||||||
Cấp độ 3 | 15 triệu | ||||||
Cấp độ 4 | 20 triệu | ||||||
Trị Sẹo Rỗ, sẹo lồi, sẹo lõm |
Cấp độ 1 |
15 triệu |
|
Công nghệ ánh sáng |
Ánh sáng trẻ hóa da |
3 triệu |
|
Cấp độ 2 | 20 triệu | Ánh sáng trị mụn | 3 triệu | ||||
Cấp độ 3 | 25 triệu | Ánh sáng điều trị giãn
mao mạch |
3 triệu |
||||
Đồi mồi, đốm
nâu |
Cấp độ 1 |
3 triệu |
|
Ánh sáng cácbon |
3 triệu |
||
Cấp độ 2 | 6 triệu |
Ánh sáng switch than |
4 triệu |
||||
Cấp độ 3 | 10 triệu | ||||||
Tắm trắng |
Tắm trắng cổ, vai,
gáy |
800,000 |
1 lần
|
||||
Tắm trắng lưng | 1 triệu | 1 lần | |||||
Tắm trắng cả tay | 800.000- 1 triệu | 1 lần | |||||
Tắm trắng 1/2 chân |
800.000- 1 triệu |
1 lần |
|||||
Tắm trắng cả chân |
1,3-1,8 triệu |
1 lần |
|||||
Tắm trắng toàn
thân |
3,000,000 |
1 lần |
Dịch vụ giữ nguyên giá
Tên dịch vụ | Chi tiết | Đơn giá | Số lần | Tên dịch vụ | Chi tiết | Đơn giá | Số lần |
Phun thêu lông mày |
Phun lông mày tán bột |
1,500,000 |
01 lần |
Chăm sóc da cơ bản |
Mặt nạ thạch anh tím: điều chỉnh sắc tố da |
500,000 |
01 lần |
Phủ sáp lông mày |
2,500,000 |
01 lần |
Mặc nạ kim cương: săn chắc cấu trúc da |
500,000 |
01 lần |
||
Điêu khắc phẩy sợi |
3,000,000 |
01 lần |
Mặt nạ thiên thanh và
cây bạch hoa: tăng cường độ ẩm |
500,000 |
01 lần |
||
Xóa hút màu |
1,000,000 |
01 lần |
Mặt nạ Genta: trẻ hóa
da |
400,000 |
01 lần |
||
Xóa sửa lông mày trọn gói |
3,500,000 |
Mặt nạ nhau thai cừu: phục hồi da hư tổn |
400,000 |
01 lần |
|||
Mặt nạ vàng: da trắng sáng và mềm mịn |
350,000 |
01 lần |
|||||
Phun mí |
Phun mí mở tròng |
1,500,000 |
01 lần |
Mặt nạ bạc hà: se khít lỗ chân lông và giảm kích ứng cho da |
350,000 |
01 lần |
|
Massage toàn thân |
Massage body |
350,000 |
01 lần |
Công nghệ bắn vàng Nano |
Trị liệu vùng mắt |
500,000 |
01 lần |
Massage đá nóng | 400,000 | 01 lần | Trị liệu vùng trán | 500,000 | 01 lần | ||
Massage xông hơi đá nóng |
450,000 |
01 lần |
Trị liệu vùng cằm |
500,000 |
01 lần |
||
Trị liệu vùng má | 500,000 | 01 lần | |||||
Trị liệu vùng cổ | 1,000,000 | 01 lần | |||||
Trị liệu cả mặt | 2,000,000 | 01 lần | |||||
Xóa hình xăm |
50,000 |
01 cm |
Điều trị vết thâm |
Thâm quầng mắt |
800,000 |
01 lần |
|
Thâm vùng cổ | 1,200,000 | 01 lần | |||||
Xóa mụn thịt | 50,000 | Thâm vùng vai | 1,500,000 | 01 lần | |||
Thâm vùng lưng | 2,500,000 | 01 lần | |||||
Xóa nốt ruồi |
50.000-
200.000 |
01 nốt |
Thâm vùng nách |
600,000 |
01 lần |
||
Thâm vùng ngực | 1,200,000 | 01 lần | |||||
Công nghệ Oxyjet Aroma |
Oxy trẻ hóa | 600,000 | 01 lần | Thâm vùng bụng | 2,000,000 | 01 lần | |
Oxy trị mụn | 600,000 | 01 lần | Thâm vùng mông | 1,300,000 | 01 lần | ||
Oxy nâng cơ | 1,000,000 | 01 lần | Thâm khuỷu tay | 500,000 | 01 lần | ||
Thâm khuỷu chân | 600,000 | 01 lần | |||||
Điều trị giãn mao mạch công nghệ S light |
Cấp độ 1 |
200,000 |
01 cm |
Thâm đầu gối |
800,000 |
01 lần |
|
Cấp độ 2 |
300,000 |
01 cm |
Thâm mắt cá chân |
500,000 |
01 lần |
||
Làm hồng gót chân | 600,000 | 01 lần | |||||
Download bảng báo giá dịch vụ tại đây